Mô tả
Thiết kế phía trước kế thừa sự năng động vốn có của Vision nhưng ấn tượng hơn với diện mạo hoàn toàn mới. Hiệu ứng ánh sáng đẹp mắt bằng việc kết hợp giữa đường nét thiết kế ba chiều sắc nét và hệ thống đèn trước với khả năng chiếu sáng mạnh mẽ tổng hòa nên một thiết kế trẻ trung, hiện đại và năng động. Đặc biệt đèn trang trí phía trước được trang bị công nghệ LED thông minh, mang đến cảm giác sang trọng và hiện đại.
Phiên bản Cá tính được thiết kế cụm đèn trước sau với thấu kính màu xám khói, giúp tôn vinh vẻ ngoài độc đáo và thể thao mạnh mẽ.
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | 100kg |
Dài x Rộng x Cao |
1.925mm x 686mm x 1.126mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.277mm |
Độ cao yên | 785mm |
Khoảng sáng gầm xe | 130mm |
Dung tích bình xăng | 4.9 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 80/90-16M/C 43P Sau: 90/90-14M/C 46P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Dung tích xy-lanh |
109,5cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông |
47,0mm x 63,1mm |
Tỉ số nén | 10,0:1 |
Công suất tối đa |
6,59kW/7.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 9,23Nm/6.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,65 lít khi thay dầu 0,8 lít khi rã máy” |
Loại truyền động | Đai |
Hệ thống khởi động | Điện |